Thân nhiệt là gì? Các nghiên cứu khoa học về Thân nhiệt

Thân nhiệt là nhiệt độ bên trong cơ thể phản ánh sự cân bằng giữa sinh nhiệt và tỏa nhiệt, được điều hòa chủ yếu bởi vùng dưới đồi của não bộ. Đây là chỉ số sinh lý quan trọng giúp cơ thể duy trì trạng thái nội môi ổn định và phản ứng kịp thời với các thay đổi từ môi trường bên ngoài.

Thân nhiệt là gì?

Thân nhiệt là chỉ số phản ánh nhiệt độ bên trong cơ thể sinh vật, chủ yếu là nhiệt độ của các cơ quan nội tạng như tim, gan, não và vùng bụng. Đối với con người, thân nhiệt không chỉ là kết quả của quá trình trao đổi chất mà còn là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động sinh lý diễn ra bình thường. Khái niệm này liên quan trực tiếp đến khả năng duy trì sự ổn định nội môi (homeostasis), tức trạng thái cân bằng trong môi trường bên trong cơ thể, bất chấp những biến động từ môi trường bên ngoài.

Ở người, thân nhiệt được điều hòa chủ yếu bởi vùng dưới đồi (hypothalamus) – một phần của não bộ có vai trò như "trung tâm điều nhiệt", kiểm soát quá trình sinh nhiệt và tỏa nhiệt thông qua các tín hiệu thần kinh và hormone. Mọi rối loạn trong điều hòa thân nhiệt có thể gây ra các tình trạng bất thường như hạ thân nhiệt (hypothermia), sốt, hay tăng thân nhiệt (hyperthermia), ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được xử lý kịp thời.

Thân nhiệt bình thường của con người

Thân nhiệt bình thường không phải là một con số cố định. Dù thường được lấy mốc là 37°C, trên thực tế, mức nhiệt này có thể dao động trong khoảng từ 36.1°C đến 37.8°C mà vẫn được coi là bình thường. Sự dao động này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí đo, thời điểm trong ngày, giới tính, độ tuổi, và cả mức độ hoạt động thể chất.

Dưới đây là phân loại thân nhiệt theo giá trị đo được:

  • Dưới 35°C: Hạ thân nhiệt (cần xử lý y tế khẩn cấp nếu dưới 32°C).
  • 36.1°C – 37.2°C: Phạm vi bình thường (tùy vào vị trí và thời điểm đo).
  • 37.3°C – 38.0°C: Sốt nhẹ.
  • 38.1°C – 39.0°C: Sốt trung bình.
  • Trên 39.0°C: Sốt cao.
  • Trên 41.0°C: Tăng thân nhiệt nguy hiểm (có thể gây tổn thương não).

Thay đổi thân nhiệt theo vị trí đo

Tùy vào phương pháp và vị trí đo, kết quả thân nhiệt có thể khác nhau:

  • Miệng: Phổ biến, dễ thực hiện, phản ánh khá chính xác thân nhiệt trung tâm.
  • Trực tràng: Chính xác nhất, chênh lệch so với miệng khoảng +0.3°C đến +0.6°C. Thường dùng trong y tế.
  • Nách: An toàn và tiện dụng nhưng kém chính xác hơn, thường thấp hơn miệng khoảng 0.5°C – 1.0°C.
  • Màng nhĩ (tai): Sử dụng cảm biến hồng ngoại để đo nhiệt từ màng nhĩ gần vùng dưới đồi. Nhanh và khá chính xác nếu đo đúng cách.
  • Trán: Đo bằng thiết bị hồng ngoại không tiếp xúc, tiện lợi nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thân nhiệt

Thân nhiệt có thể thay đổi nhẹ hoặc mạnh do các yếu tố sinh lý và môi trường:

  • Chu kỳ sinh học: Nhiệt độ thường thấp vào buổi sáng và cao vào chiều tối.
  • Giới tính: Phụ nữ có thể có nhiệt độ tăng nhẹ trong giai đoạn rụng trứng (tăng khoảng 0.3°C – 0.5°C).
  • Tuổi tác: Trẻ sơ sinh và người cao tuổi có hệ điều hòa thân nhiệt kém hơn.
  • Hoạt động thể chất: Tập thể dục có thể làm nhiệt độ cơ thể tăng tạm thời.
  • Tình trạng sức khỏe: Sốt là dấu hiệu phổ biến trong nhiễm trùng, viêm hoặc phản ứng miễn dịch.
  • Môi trường: Thân nhiệt chịu ảnh hưởng từ nhiệt độ, độ ẩm, gió, và quần áo.

Cơ chế điều hòa thân nhiệt

Vùng dưới đồi hoạt động như một "nhiệt kế sinh học", giữ cho thân nhiệt ổn định thông qua các phản ứng:

  • Khi lạnh: Cơ thể tăng co mạch máu ngoại biên, run cơ để sinh nhiệt, tăng chuyển hóa nội sinh.
  • Khi nóng: Cơ thể giãn mạch máu, tăng tiết mồ hôi, giảm sản sinh nhiệt.

Hệ thần kinh giao cảm và các hormone như adrenalinthyroxin cũng góp phần vào quá trình này.

Phân biệt sốt và tăng thân nhiệt

Sốt (fever) là phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với nhiễm trùng hoặc viêm. Vùng dưới đồi điều chỉnh "điểm nhiệt thiết lập" (set-point) lên mức cao hơn. Khi đó, cơ thể sẽ co mạch và run để đạt đến mức nhiệt mới.

Ngược lại, tăng thân nhiệt (hyperthermia) xảy ra khi cơ thể không thể tỏa nhiệt hiệu quả, ví dụ trong điều kiện thời tiết quá nóng, vận động cường độ cao, hoặc do tác dụng phụ của thuốc. Khác với sốt, điểm thiết lập không thay đổi. Tăng thân nhiệt có thể nguy hiểm hơn vì không có cơ chế sinh học kiểm soát.

Xem thêm: CDC - Câu hỏi thường gặp về tăng thân nhiệt.

Phương pháp đo thân nhiệt và thiết bị phổ biến

Các thiết bị đo thân nhiệt hiện đại mang lại độ chính xác và tiện lợi cao. Một số loại phổ biến gồm:

Mô hình tính toán trao đổi nhiệt

Trong nghiên cứu y sinh và sinh lý học, mô hình tính toán trao đổi nhiệt giúp hiểu rõ hơn về cơ chế điều hòa thân nhiệt. Một công thức điển hình là:

Q=MW±R±C±KE Q = M - W ± R ± C ± K - E

Trong đó:

  • Q: Tổng nhiệt trao đổi (nhiệt tích lũy hoặc mất đi).
  • M: Sinh nhiệt do chuyển hóa (metabolism).
  • W: Năng lượng tiêu hao cho công cơ học.
  • R: Trao đổi nhiệt bằng bức xạ.
  • C: Trao đổi nhiệt bằng đối lưu (gió, không khí chuyển động).
  • K: Truyền nhiệt qua tiếp xúc (bề mặt tiếp xúc).
  • E: Nhiệt mất qua bay hơi, chủ yếu từ mồ hôi và hô hấp.

Mô hình này được ứng dụng trong thiết kế hệ thống làm mát, phục hồi chức năng, cũng như đánh giá mức độ chịu nhiệt trong thể thao và lao động.

Ý nghĩa của việc theo dõi thân nhiệt

Theo dõi thân nhiệt đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Một số ứng dụng thực tế gồm:

  • Phát hiện sớm bệnh lý nhiễm trùng, sốt xuất huyết, viêm phổi, COVID-19...
  • Theo dõi chu kỳ rụng trứng, hỗ trợ kế hoạch hóa gia đình.
  • Đánh giá khả năng chịu nhiệt trong luyện tập thể thao.
  • Theo dõi hồi phục sau phẫu thuật hoặc điều trị ung thư.

Kết luận

Thân nhiệt là một trong những chỉ số sinh học cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Sự ổn định của thân nhiệt cho thấy cơ thể đang hoạt động bình thường và có khả năng thích nghi tốt với môi trường. Việc hiểu đúng và theo dõi thân nhiệt thường xuyên giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường, từ đó can thiệp kịp thời để bảo vệ sức khỏe. Trong thời đại y học hiện đại, với sự hỗ trợ của công nghệ và thiết bị chính xác, việc quản lý và giám sát thân nhiệt trở nên đơn giản và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thân nhiệt:

Động học của quá trình phân hủy nhiệt của nhựa tạo than từ phép đo nhiệt trọng. Ứng dụng trên nhựa phenolic Dịch bởi AI
Wiley - Tập 6 Số 1 - Trang 183-195 - 1964
Tóm tắtMột kỹ thuật được phát triển để thu được các phương trình tốc độ và các thông số động học mô tả sự phân hủy nhiệt của nhựa từ dữ liệu TGA. Phương pháp này dựa trên việc so sánh giữa các thí nghiệm được thực hiện ở các tốc độ gia nhiệt tuyến tính khác nhau. Bằng cách này, có thể xác định năng lượng kích hoạt của một số quá trình mà không cần biết dạng phương ...... hiện toàn bộ
#Quá trình phân hủy nhiệt #động học #nhựa tạo than #nhựa phenolic #năng lượng kích hoạt #phép đo nhiệt trọng #fiberglass.
Nhiệt độ tán lá như một chỉ báo căng thẳng nước cây trồng Dịch bởi AI
Water Resources Research - Tập 17 Số 4 - Trang 1133-1138 - 1981
Nhiệt độ tán lá, được đo bằng nhiệt ẩm hồng ngoại, cùng với nhiệt độ không khí bóng ướt và khô và một ước lượng về bức xạ ròng đã được sử dụng trong các phương trình được phát triển từ các cân bằng năng lượng để tính toán chỉ số căng thẳng nước cây trồng (CWSI). Các giới hạn lý thuyết đã được thiết lập cho sự chênh lệch nhiệt độ không khí trong tán lá liên quan đến độ thiếu hụt áp suất hơi...... hiện toàn bộ
#Nhiệt độ tán lá #chỉ số căng thẳng nước cây trồng #bức xạ ròng #bốc hơi tiềm năng #phương trình Penman‐Monteith
Căng thẳng nhiệt và sức khỏe cộng đồng: Một đánh giá quan trọng Dịch bởi AI
Annual Review of Public Health - Tập 29 Số 1 - Trang 41-55 - 2008
Nhiệt độ là một mối nguy hiểm môi trường và nghề nghiệp. Việc ngăn ngừa tỷ lệ tử vong trong cộng đồng do nhiệt độ cao cực đoan (sóng nhiệt) hiện nay đang là một vấn đề được quan tâm trong lĩnh vực y tế công cộng. Nguy cơ tử vong liên quan đến nhiệt độ tăng lên cùng với sự lão hóa tự nhiên, nhưng những người có tính dễ bị tổn thương xã hội và/hoặc thể chất cũng đang ở trong tình trạng nguy ...... hiện toàn bộ
#căng thẳng nhiệt #sức khỏe cộng đồng #sóng nhiệt #biến đổi khí hậu #nguy cơ tử vong #dễ bị tổn thương #biện pháp y tế công cộng
Khả Năng Hấp Thụ Lượng Lớn H 2 Nhờ Các Ống Nano Các Bon Được Doping Kiềm Dưới Áp Suất Thường và Nhiệt Độ Trung Bình Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 285 Số 5424 - Trang 91-93 - 1999
Các ống nano các bon được doping với liti hoặc kali có khả năng hấp thụ ∼20 hoặc ∼14 phần trăm trọng lượng của hydro ở nhiệt độ trung bình (200̐ đến 400°C) hoặc ở nhiệt độ phòng, tương ứng, dưới áp suất thường. Những giá trị này lớn hơn so với hệ thống kim loại hydride và hệ thống hấp phụ lạnh. Hydro lưu trữ trong các ống nano các bon được doping liti hoặc kali có thể được giải phóng ở nhi...... hiện toàn bộ
#doping kiềm #ống nano các bon #hấp thụ hydro #áp suất thường #nhiệt độ trung bình #giải phóng hydro #kim loại kiềm #cấu trúc xếp lớp #methan.
Màng Composite cho Pin Nhiên Liệu PEM Nhiệt Độ Trung Bình Dịch bởi AI
Annual Review of Materials Research - Tập 33 Số 1 - Trang 129-154 - 2003
▪ Tóm tắt Các trở ngại chính đối với việc thương mại hóa cao hơn của pin nhiên liệu điện phân polymer chủ yếu liên quan đến độ dẫn proton thấp tại độ ẩm tương đối thấp của các màng ionomer đã biết, đến tính thấm methanol cao và các tính chất cơ học kém trên 130°C. Một giải pháp khả thi cho những vấn đề này đã được tìm thấy trong sự phát triển của các màng composite, nơi các hạt chất độn p...... hiện toàn bộ
#màng composite #pin nhiên liệu điện phân polymer #độ dẫn proton #tính thấm methanol #zirconium phosphonates
Ảnh hưởng của quá trình đối lưu đến thành phần đồng vị (δ18O và δD) của mưa và hơi nước trong vùng nhiệt đới: 2. Diễn giải vật lý của hiệu ứng lượng mưa Dịch bởi AI
American Geophysical Union (AGU) - Tập 113 Số D19 - 2008
Trong vùng nhiệt đới, tỷ lệ đồng vị nặng của nước trong lượng mưa tỉ lệ nghịch với lượng mưa. Các quá trình vật lý nằm sau hiệu ứng lượng mưa này vẫn chưa được hiểu rõ và định lượng đầy đủ. Trong nghiên cứu này, các đồng vị bền của nước (H218O và HDO) đã được đưa vào một mô hình cột đơn bao gồm cả thông số đối lưu Emanuel. Chúng tôi điều tra các qu...... hiện toàn bộ
#đồng vị hợp chất nước #hiệu ứng lượng mưa #đối lưu khí quyển #tái bay hơi #lớp dưới mây
Khí Tượng Thân Thiện với Môi Trường và Carbon Aerogel Đa Chức Năng Dựa Trên Vỏ Bưởi Để Cách Nhiệt và Hấp Thụ Sóng Vi Ba Dịch bởi AI
Nano-Micro Letters - Tập 13 Số 1 - 2021
Nổi Bật Carbon aerogel thân thiện với môi trường được chế tạo từ vỏ bưởi bằng phương pháp đông khô. Nhiều chức năng như cá...... hiện toàn bộ
Béo phì và sinh nhiệt liên quan đến việc tiêu thụ caffeine, ephedrine, capsaicin, và trà xanh Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Regulatory Integrative and Comparative Physiology - Tập 292 Số 1 - Trang R77-R85 - 2007
Tỷ lệ béo phì toàn cầu đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua. Các phương pháp quản lý béo phì, bao gồm caffeine, ephedrine, capsaicin và trà xanh đã được đề xuất như là chiến lược giảm cân và duy trì cân nặng, vì chúng có thể làm tăng tiêu hao năng lượng và có khả năng chống lại sự giảm tốc độ chuyển hóa xuất hiện trong quá trình giảm cân. Sự kết hợp giữa caffeine và ephedrine đã chứng minh h...... hiện toàn bộ
#Béo phì #sinh nhiệt #caffeine #ephedrine #capsaicin #trà xanh #quản lý cân nặng #tiêu hao năng lượng #catecholamine #tùy chỉnh liều dùng #ức chế phosphodiesterase #tránh thừa cân #hệ thần kinh giao cảm #phân giải lipid #chuyển hóa
Vai trò đôi của phản ứng viêm thần kinh sau đột quỵ thiếu máu: tác động điều chỉnh của hạ thân nhiệt Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 Số 1 - 2010
Tóm tắtViêm thần kinh là yếu tố chính trong chuỗi thiếu máu sau khi bị thiếu máu não, dẫn đến tổn thương và chết tế bào trong giai đoạn bán cấp. Tuy nhiên, các thuốc chống viêm không cải thiện kết quả trong các cài đặt lâm sàng, cho thấy rằng phản ứng viêm thần kinh sau cơn đột quỵ thiếu máu không hoàn toàn gây hại. Bài tổng quan này mô tả các yếu tố chủ chốt khác ...... hiện toàn bộ
Nanocomposites polyurethane với các loại organoclay khác nhau: Tính chất nhiệt cơ, hình thái, và khả năng thẩm thấu khí* Dịch bởi AI
Journal of Polymer Science, Part B: Polymer Physics - Tập 40 Số 7 - Trang 670-677 - 2002
AbstractCác tính chất của nanocomposite polyurethane (PU) với ba loại organoclay khác nhau đã được so sánh dựa trên độ ổn định nhiệt, tính chất cơ học, hình thái và khả năng thẩm thấu khí. Hexadecylamine–montmorillonite, dodecyltrimethyl ammonium–montmorillonite, và Cloisite 25A được sử dụng làm organoclay để tạo ra các phim PU hybrid. Các tính chất được kiểm tra n...... hiện toàn bộ
Tổng số: 398   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10