Thân nhiệt là gì? Các công bố khoa học về Thân nhiệt
Thân nhiệt là mức nhiệt độ của cơ thể con người hoặc động vật. Thân nhiệt bình thường thường dao động trong khoảng từ 36,5 đến 37,5 độ C. Thân nhiệt là một chỉ ...
Thân nhiệt là mức nhiệt độ của cơ thể con người hoặc động vật. Thân nhiệt bình thường thường dao động trong khoảng từ 36,5 đến 37,5 độ C. Thân nhiệt là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe và xác định có mắc bệnh hay không.
Thân nhiệt được điều chỉnh và duy trì ổn định thông qua cơ chế điều chỉnh nhiệt độ cơ thể. Nhiệt độ cơ thể được điều chỉnh bởi hệ thống điều hòa nhiệt độ trong não. Khi nhiệt độ bên ngoài tăng hoặc giảm, cơ thể có khả năng thích nghi để giữ cho nhiệt độ nội bộ ổn định.
Chức năng của thân nhiệt bao gồm:
1. Duy trì hoạt động chất béo: Nhiệt độ cơ thể ổn định là điều kiện cần để chất béo hoạt động một cách hiệu quả. Khi thân nhiệt giảm, cơ thể sẽ đốt cháy năng lượng bổ sung từ chất béo để tạo ra nhiệt.
2. Kích thích hệ miễn dịch: Việc tăng nhiệt độ cơ thể khi bị nhiễm trùng hoặc bị tác động từ bên ngoài giúp kích thích hệ miễn dịch hoạt động mạnh hơn để đối phó với vi khuẩn hoặc virus.
3. Điều chỉnh lưu thông máu: Khi thân nhiệt tăng, heo mỡ trong mạch máu sẽ giãn nở và giúp máu lưu thông tốt hơn, do đó, giảm nguy cơ tắc nghẽn các mạch máu.
4. Tăng tốc quá trình trao đổi chất: Thân nhiệt cũng có thể tăng tốc quá trình trao đổi chất, hỗ trợ quá trình tiêu hao calo và sản xuất năng lượng.
5. Giúp tăng hiệu suất vận động: Khi thân nhiệt tăng, cơ bắp trở nên nhanh chóng và mạnh mẽ hơn, giúp tăng hiệu suất và sức mạnh.
Thân nhiệt có thể đo bằng nhiều phương pháp, trong đó phương pháp đo nhiệt độ huyết thanh và đo nhiệt độ từ cơ thể là phổ biến nhất. Điều quan trọng là theo dõi thân nhiệt thường xuyên để phát hiện bất thường sớm và tham khảo ý kiến chuyên gia y tế nếu cần thiết.
Thân nhiệt được duy trì bởi cơ chế điều chỉnh nhiệt độ của cơ thể, trong đó có sự tương tác giữa hệ thần kinh trung ương, hệ thần kinh tự nhiên và hệ thống nội tiết. Hai quá trình quan trọng trong việc điều chỉnh nhiệt độ là quá trình sản xuất và phân tán nhiệt.
Quá trình sản xuất nhiệt diễn ra chủ yếu trong các mô cơ và các tế bào chịu trách nhiệm cho quá trình chuyển hóa năng lượng, chẳng hạn như gan, tim, cơ và duy trì nhiệt độ cơ thể bằng cách sản xuất nhiệt từ việc cháy chất béo và glucose.
Tuy nhiên, quá trình sản xuất nhiệt không đủ để duy trì nhiệt độ cơ thể hoạt động trong khoảng 36,5-37,5 độ C. Do đó, quá trình phân tán nhiệt là cần thiết để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
Quá trình phân tán nhiệt bao gồm:
1. Đổ mồ hôi: Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao, mồ hôi được tiết ra từ các tuyến mồ hôi và làm mát cơ thể khi nước bay hơi.
2. Giãn mạch: Khi nhiệt độ cơ thể tăng, các mạch máu gần da sẽ giãn nở để dễ dàng tiếp xúc với không gian xung quanh và tiếp nhận nhiệt độ môi trường.
3. Tăng tiết nước tiểu: Một cơ chế khác để loại bỏ nhiệt độ dư thừa là tăng cường tiết nước tiểu. Quá trình này giúp đánh trôi nhiệt nhanh chóng khi nhiệt độ cơ thể cao.
4. Lạnh rung: Khi cơ thể bị lạnh, các cơ và các mạch máu nhỏ co bóp và giãn nở lần lượt để tạo ra sự rung nhẹ. Việc này sẽ tạo ra sự ma sát và nhiệt lượng để làm ấm cơ thể.
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến thân nhiệt bao gồm môi trường xung quanh, hoạt động vận động, cảm lạnh/nóng, cảm lạnh/nóng từ trong cơ thể (bệnh, stress, vi khuẩn...), tuổi tác, giới tính, v.v.
Việc đo thân nhiệt thường được thực hiện bằng cách sử dụng nhiệt kế hoặc các thiết bị đo nhiệt độ khác. Thân nhiệt được coi là bình thường trong khoảng từ 36,5 đến 37,5 độ C. Nếu thân nhiệt bất thường (cao hơn 38 độ C hoặc thấp hơn 35 độ C), người cần tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để xác định nguyên nhân và điều trị.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "thân nhiệt":
Một kỹ thuật được phát triển để thu được các phương trình tốc độ và các thông số động học mô tả sự phân hủy nhiệt của nhựa từ dữ liệu TGA. Phương pháp này dựa trên việc so sánh giữa các thí nghiệm được thực hiện ở các tốc độ gia nhiệt tuyến tính khác nhau. Bằng cách này, có thể xác định năng lượng kích hoạt của một số quá trình mà không cần biết dạng phương trình động học. Kỹ thuật này đã được áp dụng cho nhựa phenolic gia cố fiberglass CTL 91-LD, trong đó phương trình tốc độ - (1/
Nhiệt độ tán lá, được đo bằng nhiệt ẩm hồng ngoại, cùng với nhiệt độ không khí bóng ướt và khô và một ước lượng về bức xạ ròng đã được sử dụng trong các phương trình được phát triển từ các cân bằng năng lượng để tính toán chỉ số căng thẳng nước cây trồng (CWSI). Các giới hạn lý thuyết đã được thiết lập cho sự chênh lệch nhiệt độ không khí trong tán lá liên quan đến độ thiếu hụt áp suất hơi nước của không khí. CWSI được chứng minh là bằng 1 -
Nhiệt độ là một mối nguy hiểm môi trường và nghề nghiệp. Việc ngăn ngừa tỷ lệ tử vong trong cộng đồng do nhiệt độ cao cực đoan (sóng nhiệt) hiện nay đang là một vấn đề được quan tâm trong lĩnh vực y tế công cộng. Nguy cơ tử vong liên quan đến nhiệt độ tăng lên cùng với sự lão hóa tự nhiên, nhưng những người có tính dễ bị tổn thương xã hội và/hoặc thể chất cũng đang ở trong tình trạng nguy cơ. Có những sự khác biệt quan trọng về tính dễ bị tổn thương giữa các quần thể, tùy thuộc vào khí hậu, văn hóa, cơ sở hạ tầng (nhà ở), và các yếu tố khác. Các biện pháp y tế công cộng bao gồm tuyên truyền sức khỏe và hệ thống cảnh báo sóng nhiệt, nhưng hiệu quả của các biện pháp cấp bách ứng phó với sóng nhiệt vẫn chưa được đánh giá chính thức. Biến đổi khí hậu sẽ tăng cường tần suất và cường độ của các đợt nắng nóng, và một loạt các biện pháp, bao gồm cải thiện nhà ở, quản lý bệnh mãn tính, và chăm sóc thể chế cho người già và những người dễ bị tổn thương, sẽ cần được phát triển để giảm thiểu tác động đến sức khỏe.
Các ống nano các bon được doping với liti hoặc kali có khả năng hấp thụ ∼20 hoặc ∼14 phần trăm trọng lượng của hydro ở nhiệt độ trung bình (200̐ đến 400°C) hoặc ở nhiệt độ phòng, tương ứng, dưới áp suất thường. Những giá trị này lớn hơn so với hệ thống kim loại hydride và hệ thống hấp phụ lạnh. Hydro lưu trữ trong các ống nano các bon được doping liti hoặc kali có thể được giải phóng ở nhiệt độ cao hơn, và chu trình hấp thụ-giải phóng có thể được lặp lại mà ít giảm khả năng hấp thụ. Khả năng hấp thụ hydro cao của các hệ thống này có thể được phát sinh từ cấu trúc xếp lớp mở đặc biệt của ống nano các bon được làm từ methan, cũng như tác dụng xúc tác của kim loại kiềm.
▪ Tóm tắt Các trở ngại chính đối với việc thương mại hóa cao hơn của pin nhiên liệu điện phân polymer chủ yếu liên quan đến độ dẫn proton thấp tại độ ẩm tương đối thấp của các màng ionomer đã biết, đến tính thấm methanol cao và các tính chất cơ học kém trên 130°C. Một giải pháp khả thi cho những vấn đề này đã được tìm thấy trong sự phát triển của các màng composite, nơi các hạt chất độn phù hợp được phân tán trong ma trận ionomer. Các phương pháp chuẩn bị để thu được các màng composite được mô tả, và công việc gần đây liên quan đến các màng ionomer composite chứa silica, axit heteropoly, phốt phát kim loại lớp, và phosphonat được xem xét. Cuối cùng, các chiến lược mới cho việc chuẩn bị các màng nano-composite và việc làm đầy các màng polymer có xốp bằng phosphonat zirconium dẫn điện cao được mô tả. Ảnh hưởng dự kiến của kích thước và sự định hướng của những hạt này đối với các tính chất của màng, như độ dẫn điện và độ thấm methanol, cũng được thảo luận.
Trong vùng nhiệt đới, tỷ lệ đồng vị nặng của nước trong lượng mưa tỉ lệ nghịch với lượng mưa. Các quá trình vật lý nằm sau hiệu ứng lượng mưa này vẫn chưa được hiểu rõ và định lượng đầy đủ. Trong nghiên cứu này, các đồng vị bền của nước (H218O và HDO) đã được đưa vào một mô hình cột đơn bao gồm cả thông số đối lưu Emanuel. Chúng tôi điều tra các quá trình vật lý lien quan đến hiệu ứng lượng mưa và đề xuất một phương pháp luận để định lượng đóng góp tương đối của chúng. Chúng tôi tập trung vào các quá trình đối lưu, vì khuôn khổ lý tưởng của các mô hình cột đơn không cho phép chúng tôi xem xét ảnh hưởng của vận chuyển ngang quy mô lớn của khối không khí có chữ ký đồng vị khác nhau. Chúng tôi chỉ ra rằng hai loại quá trình chủ yếu giải thích hiệu ứng lượng mưa là: thứ nhất, tái bay hơi của mưa rơi và các trao đổi khuếch tán với hơi nước xung quanh; thứ hai, tái tuần hoàn hơi nước lớp dưới mây nuôi hệ thống đối lưu bằng các dòng đối lưu. Điều này làm nổi bật tầm quan trọng của việc thể hiện chi tiết các quá trình bay hơi mưa để mô phỏng chính xác thành phần đồng vị của lượng mưa trong vùng nhiệt đới. Sự biến đổi của thành phần đồng vị trên các khung thời gian khác nhau (từ vài ngày đến vài tháng) cũng được nghiên cứu bằng một minh hoạ một chiều của chiến dịch thực nghiệm Phản ứng Không khí - Đại dương kết hợp Toàn cầu Nhiệt đới (TOGA-COARE). Hiệu ứng lượng mưa được quan sát rõ nhất ở khoảng thời gian nội mùa hoặc dài hơn. Thời gian mà hoạt động đối lưu ảnh hưởng đáng kể đến thành phần đồng vị của lượng mưa liên quan đến thời gian lưu trú của nước trong các bể chứa khí quyển.
Carbon aerogel thân thiện với môi trường được chế tạo từ vỏ bưởi bằng phương pháp đông khô. Nhiều chức năng như cách nhiệt, chống nén và hấp thụ sóng vi ba có thể được tích hợp vào một vật liệu - carbon aerogel. Công nghệ mô phỏng máy tính mới được chọn để mô phỏng giá trị giảm diện tích phản xạ radar quan trọng dưới điều kiện xa thực tế.
Các vật liệu hấp thụ sóng điện từ thân thiện với môi trường với khả năng tàng hình hồng ngoại nhiệt tuyệt vời, khả năng cách nhiệt và chống nén rất được ưa chuộng trong ứng dụng thực tiễn. Đáp ứng đồng thời các yêu cầu nêu trên là một thách thức lớn. Trong nghiên cứu này, các aerogel carbon siêu nhẹ được chế tạo từ vỏ bưởi tươi thông qua phương pháp đông khô thuận lợi và quy trình thiêu kết, hình thành kiến trúc mạng xốp. Với nhiệt độ nền tảng nung nóng là 70 °C, nhiệt độ bề mặt phía trên của carbon aerogel được chuẩn bị cho thấy xu hướng tăng chậm. Màu sắc của bề mặt mẫu trong hình ảnh hồng ngoại nhiệt tương tự như màu sắc của môi trường xung quanh. Với ứng suất nén tối đa là 2.435 kPa, các aerogel carbon có thể cung cấp độ bền tốt. Aerogel carbon dựa trên vỏ bưởi sở hữu giá trị tổn thất phản xạ tối thiểu (
Tỷ lệ béo phì toàn cầu đã tăng đáng kể trong thập kỷ qua. Các phương pháp quản lý béo phì, bao gồm caffeine, ephedrine, capsaicin và trà xanh đã được đề xuất như là chiến lược giảm cân và duy trì cân nặng, vì chúng có thể làm tăng tiêu hao năng lượng và có khả năng chống lại sự giảm tốc độ chuyển hóa xuất hiện trong quá trình giảm cân. Sự kết hợp giữa caffeine và ephedrine đã chứng minh hiệu quả trong việc quản lý cân nặng lâu dài, có khả năng do các cơ chế khác nhau có thể hoạt động đồng thời, ví dụ, tương ứng ức chế sự phân hủy cAMP do phosphodiesterase gây ra và tăng cường sự giải phóng catecholamine của hệ thần kinh giao cảm. Tuy nhiên, tác dụng phụ của ephedrine ngăn cản tính khả thi của phương pháp này. Capsaicin đã chứng minh hiệu quả, tuy nhiên khi sử dụng trong lâm sàng đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ về liều lượng, điều này chưa được chứng minh là khả thi. Cũng có các hiệu ứng tích cực đối với quản lý cân nặng đã được chứng minh bằng việc sử dụng hỗn hợp trà xanh. Trà xanh, bằng cách chứa cả catechin trà và caffeine, có thể hoạt động qua ức chế catechol O-methyl-transferase và ức chế phosphodiesterase. Ở đây, các cơ chế cũng có thể hoạt động đồng thời. Ngoài ra, catechin trà có tính chất chống tạo mạch máu có thể ngăn ngừa sự phát triển của thừa cân và béo phì. Hơn nữa, hệ thần kinh giao cảm tham gia vào điều tiết sự phân giải lipid, và sự chi phối của hệ thần kinh giao cảm đến mô mỡ trắng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết tổng thể mỡ cơ thể.
Viêm thần kinh là yếu tố chính trong chuỗi thiếu máu sau khi bị thiếu máu não, dẫn đến tổn thương và chết tế bào trong giai đoạn bán cấp. Tuy nhiên, các thuốc chống viêm không cải thiện kết quả trong các cài đặt lâm sàng, cho thấy rằng phản ứng viêm thần kinh sau cơn đột quỵ thiếu máu không hoàn toàn gây hại. Bài tổng quan này mô tả các yếu tố chủ chốt khác nhau trong viêm thần kinh và những tác động có thể có của chúng đối với cơn đột quỵ. Do ảnh hưởng ức chế của nó lên một số con đường trong chuỗi thiếu máu, hạ thân nhiệt đã được giới thiệu như một chiến lược bảo vệ thần kinh hứa hẹn. Bài tổng quan này cũng thảo luận về ảnh hưởng của hạ thân nhiệt đến phản ứng viêm thần kinh. Chúng tôi kết luận rằng hạ thân nhiệt có cả tác động kích thích và ức chế đối với các khía cạnh khác nhau của viêm thần kinh, và giả thuyết rằng những tác động này là then chốt cho bảo vệ thần kinh.
Các tính chất của nanocomposite polyurethane (PU) với ba loại organoclay khác nhau đã được so sánh dựa trên độ ổn định nhiệt, tính chất cơ học, hình thái và khả năng thẩm thấu khí. Hexadecylamine–montmorillonite, dodecyltrimethyl ammonium–montmorillonite, và Cloisite 25A được sử dụng làm organoclay để tạo ra các phim PU hybrid. Các tính chất được kiểm tra như một hàm của nồng độ organoclay trong polymer nền. Hình ảnh vi kính điện tử truyền dẫn cho thấy hầu hết các lớp đất sét được phân tán đồng nhất vào polymer nền ở quy mô nano, mặc dù một số hạt đất sét bị kết tụ. Hơn nữa, việc thêm chỉ một lượng nhỏ organoclay cũng đủ để cải thiện độ ổn định nhiệt và các tính chất cơ học của các phim PU hybrid, trong khi khả năng thẩm thấu khí thì giảm. Ngay cả những polymer có nồng độ organoclay thấp (3-4 wt %) cũng cho thấy giá trị độ bền và mô đun cao hơn nhiều so với PU nguyên chất. Khả năng thẩm thấu khí đã giảm theo tỷ lệ với sự gia tăng lượng organoclay trong nền PU. © 2002 Wiley Periodicals, Inc. J Polym Sci Part B: Polym Phys 40: 670–677, 2002; DOI 10.1002/polb.10124
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10